Trong thi công nhà ở, việc tính chính xác diện tích tôn lợp mái là yếu tố quan trọng giúp kiểm soát chi phí, lựa chọn vật liệu hợp lý và đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình. Nhiều người thường ước lượng bằng mắt hoặc chỉ tính sơ bộ, dẫn đến thừa hoặc thiếu vật liệu, gây lãng phí và phát sinh chi phí ngoài dự kiến.
Bài viết này Tôn Pomaxx Việt Nam sẽ hướng dẫn chi tiết cách tính diện tích mái tôn theo từng kiểu mái phổ biến, kèm công thức thực tế, cách đo kích thước chuẩn và tính hao hụt vật liệu khi thi công. Cuối cùng, bạn sẽ được gợi ý chọn loại tôn Pomaxx phù hợp với từng kiểu công trình, giúp mái nhà vừa bền đẹp vừa tiết kiệm.
Tại sao cần tính đúng diện tích tôn lợp mái?
Tiết kiệm chi phí vật liệu
Tính toán chính xác giúp bạn biết được số lượng tôn cần dùng cho toàn bộ diện tích mái. Nếu tính dư, bạn sẽ phải chi thêm cho phần vật liệu không sử dụng đến; ngược lại, nếu tính thiếu, việc mua bổ sung không chỉ tốn thêm chi phí vận chuyển mà còn ảnh hưởng tiến độ thi công.
Đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền mái
Một mái tôn được tính toán đúng diện tích sẽ giúp các tấm tôn khớp nối hoàn hảo, tránh tình trạng chênh lệch, cong vênh hoặc dột nước tại các mối ghép. Ngoài ra, việc bố trí tôn đồng bộ theo thiết kế còn giúp mái nhà đạt tính thẩm mỹ cao và tuổi thọ bền lâu.
Tối ưu khâu thi công
Khi diện tích tôn được tính chuẩn, đội ngũ thi công có thể lên kế hoạch cắt, ghép, cố định tôn hiệu quả, giảm hao hụt và tiết kiệm thời gian làm việc.

Cách tính diện tích tôn lợp mái theo từng kiểu mái
Tùy vào hình dạng và độ dốc của mái, công thức tính diện tích tôn sẽ có sự khác biệt. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng loại mái phổ biến trong nhà ở Việt Nam.
Mái bằng (mái phẳng)
Đây là kiểu mái đơn giản nhất, thường thấy ở các công trình hiện đại hoặc mái tầng thượng.
Công thức tính: Diện tích mái tôn = Chiều dài × Chiều rộng
Ví dụ: Một mái nhà có chiều dài 10 m và chiều rộng 5 m, khi đó:
Diện tích mái là: 10 × 5 = 50 m².
Với mái bằng, bạn chỉ cần cộng thêm khoảng 3–5% hao hụt do cắt tôn hoặc chồng mí khi thi công.
Mái nghiêng (mái dốc 1 phía hoặc 2 phía)
Đây là kiểu mái phổ biến nhất hiện nay. Do có độ nghiêng, diện tích tôn thực tế sẽ lớn hơn so với diện tích sàn bên dưới.
Công thức tính: Diện tích mái tôn = Chiều dài × Chiều rộng / Cos(góc nghiêng)
Ví dụ: Một mái có chiều dài 10 m, chiều rộng 5 m, góc nghiêng 30°. Khi đó:
Diện tích mái tôn = 10 x 5 / Cos(30o) = 57.7 m².
Cộng thêm 5–8% hao hụt do chồng mí, cắt tấm hoặc viền mái.
Mái Thái (mái chữ A, nhiều tầng mái)
Mái Thái có độ dốc cao, cấu trúc nhiều khối và lớp, nên việc tính diện tích phức tạp hơn.
Cách làm là tính diện tích từng mặt mái riêng, sau đó cộng tổng lại.
Công thức: Diện tích mái tôn = i=1nChiều dài×Chiều rộng/cos(góc nghiêng)
Ví dụ:
Một mái Thái gồm 2 mặt chính (10m × 4m, góc nghiêng 35°) và 2 mái phụ (5m × 2m, góc 30°):
→ Tổng diện tích khoảng (10×4)/0,819 + (5×2)/0,866 = 60,38 m²
Với mái Thái, bạn nên tính hao hụt 10–12% vì mái có nhiều khớp nối và viền cong.
Mái vòm (mái cong, mái nhà kho)
Mái vòm thường được dùng cho nhà xưởng, nhà để xe hoặc công trình có kiến trúc hiện đại.
Công thức gần đúng: Diện tích mái tôn = 2πr2 x góc mái cung / 360
Trong đó:
r là bán kính vòm
góc cung mái là góc tạo bởi phần cong của mái
Ví dụ: với mái vòm có bán kính 5m và góc cung 120°
→ Diện tích ≈ 2 × 3.14 × 5² × (120/360) = 52,3 m²
Hao hụt cho mái vòm thường cao hơn 10–15% do cần uốn cong tôn và cắt chỉnh thủ công.

Hướng dẫn đo kích thước và tính hao hụt tôn lợp mái khi thi công
Cách đo kích thước thực tế
Chiều dài mái: đo từ mép mái bên này sang mép mái bên kia theo hướng ngang.
Chiều rộng mái: đo từ đỉnh mái xuống mép dưới theo hướng dốc.
Độ dốc mái: có thể tính bằng công thức tan(α) = chiều cao mái / nửa chiều ngang.
Số lượng tấm tôn: lấy tổng chiều rộng mái chia cho khổ hữu dụng của tôn (thường 1,0 m – 1,08 m tùy loại).
Ví dụ: Mái rộng 6m, dùng tôn khổ 1,08m
→ Số tấm tôn cần dùng: 6 / 1,08 ≈ 6 tấm cho mỗi hàng.
Tính hao hụt vật liệu
Khi thi công, sẽ có một phần tôn bị cắt bỏ, chồng mí hoặc uốn cong, do đó cần cộng thêm phần hao hụt:
Kiểu mái Tỷ lệ hao hụt khuyến nghị
Mái bằng 3 – 5%
Mái nghiêng 5 – 8%
Mái Thái 10 – 12%
Mái vòm 10 – 15%
=> Công thức tổng hợp: Tổng diện tích = Diện tích tính toán x (1 + Tỉ lệ hao hụt)
Gợi ý chọn loại tôn lợp mái Pomaxx phù hợp từng công trình
Khi đã tính được diện tích tôn lợp mái chính xác, bước tiếp theo là chọn loại tôn chất lượng, đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và chống ăn mòn tốt. Dưới đây là các gợi ý từ thương hiệu Pomaxx Việt Nam – một trong những thương hiệu tôn cao cấp đang được tin dùng hiện nay.
Tôn Pomaxx NANO – Giải pháp bền đẹp cho nhà dân dụng
Đặc điểm nổi bật:
– Bề mặt vân nhám nano giúp chống bám bụi, dễ vệ sinh.
– Khả năng phản xạ nhiệt tốt, giữ mát không gian sống.
– Thích hợp cho nhà cấp 4, nhà phố nhỏ, mái hiên, hoặc công trình dân dụng quy mô vừa.
– Màu sắc đa dạng, phong phú.
– Bảo hành màu: 8 năm
– Bảo hành chống ăn mòn thủng: 15 năm
Tôn Pomaxx NANO PRO – Dòng cao cấp cho biệt thự và nhà phố hiện đại
Đặc điểm nổi bật:
– Sử dụng lớp sơn phủ cao cấp, bền màu và chống phai dưới tia UV.
– Độ dày cao, thích hợp cho mái Thái hoặc mái có độ dốc lớn.
– Tôn có khả năng chống rỉ sét vượt trội
– Phù hợp công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao như biệt thự, nhà liền kề, trung tâm thương mại.
– Bảo hành màu: 10 năm
– Bảo hành chống ăn mòn thủng: 25 năm

Tôn lợp mái Pomaxx DIAMOND – Lựa chọn tối ưu cho nhà xưởng, nhà công nghiệp
Đặc điểm nổi bật:
– Chịu lực cao, thích hợp cho mái có khẩu độ lớn hoặc mái vòm công nghiệp.
– Bền vững trong môi trường có hóa chất, độ ẩm hoặc hơi muối cao.
– Giá thành hợp lý, hiệu quả lâu dài, giảm chi phí bảo trì.
– Lý tưởng cho nhà kho, nhà máy, xưởng sản xuất, công trình công nghiệp.
– Bảo hành chống ăn mòn thủng: 25 năm
Một số lưu ý khi lợp mái tôn Pomaxx
- Không cắt tôn bằng máy mài để tránh cháy lớp sơn bảo vệ.
- Lắp đặt đúng chiều tôn và siết vít vừa đủ lực, tránh làm biến dạng bề mặt..
- Kiểm tra định kỳ sau 6–12 tháng để bảo dưỡng và kéo dài tuổi thọ mái.
- Việc tính diện tích tôn lợp mái chính xác không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo công trình đạt chất lượng, thẩm mỹ và độ bền cao.
- Mỗi kiểu mái sẽ có công thức tính và tỷ lệ hao hụt khác nhau, vì vậy hãy cân nhắc kỹ trước khi đặt mua tôn.
Việc tính diện tích tôn lợp mái chuẩn xác không chỉ giúp bạn chủ động trong khâu chuẩn bị vật liệu, mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí thi công, hạn chế lãng phí và đảm bảo tính thẩm mỹ, độ bền lâu dài cho ngôi nhà. Dù là mái bằng, mái thái hay mái vòm, việc hiểu rõ công thức tính và áp dụng đúng theo từng loại mái sẽ giúp quá trình thi công diễn ra suôn sẻ, đạt hiệu quả cao nhất.
Nếu bạn đang chuẩn bị thi công hoặc cải tạo mái nhà, hãy để Tôn Pomaxx Việt Nam đồng hành – mang đến cho bạn giải pháp tôn lợp hiện đại, thẩm mỹ và tiết kiệm nhất.
